Có 2 kết quả:
客戶服務器結構 kè hù fú wù qì jié gòu ㄎㄜˋ ㄏㄨˋ ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄑㄧˋ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ • 客户服务器结构 kè hù fú wù qì jié gòu ㄎㄜˋ ㄏㄨˋ ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄑㄧˋ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ
Từ điển Trung-Anh
client server architecture
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
client server architecture
Bình luận 0