Có 2 kết quả:

客戶服務器結構 kè hù fú wù qì jié gòu ㄎㄜˋ ㄏㄨˋ ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄑㄧˋ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ客户服务器结构 kè hù fú wù qì jié gòu ㄎㄜˋ ㄏㄨˋ ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄑㄧˋ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

client server architecture

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

client server architecture

Bình luận 0